- Từ điển Anh - Việt
Hub
Nghe phát âmMục lục |
/hʌb/
Thông dụng
Danh từ
Trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
==
Cơ khí & công trình
đùm trục
Toán & tin
ống cuộn băng
Xây dựng
trung tâm nhà
Kỹ thuật chung
mayơ (bánh xe)
ống bọc (hàn)
ống lót (hàn)
ống nối ngoài
trục bánh xe
Kinh tế
nòng cốt
trung tâm (hoạt động)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- core , focus , heart , middle , nerve center * , pivot , polestar , seat , bottom , quick , root , headquarters , center , focal point , hummock , nave , protuberance
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hub-brake
thắng đùm, -
Hub-cap
Danh từ: nắp tròn đậy trục bánh xe, cái bọc đùm, -
Hub-mounted brake disk
đĩa hãm lắp trên moay ơ, -
Hub-type
(adj) kiểu ống, có dạng ống, -
Hub-type shaper cutter
dao phay răng chắp, -
Hub Expansion Port (HEP)
cổng mở rộng của bộ phân phối, -
Hub Management Architecture (HMA)
kiến trúc quản lý trung tâm phân phối, -
Hub Satellite Processor (HSP)
bộ xử lý vệ tinh trung tâm, -
Hub and spigot joint
mối nối bằng ống loe và đầu nối, -
Hub and spigotjoint
sự nối bằng ống loe, -
Hub and spoke
trục và căm, phương pháp triển khai máy bay trong đó hãng chỉ định một hoặc nhiều thành phố chiến lược của nó như thành... -
Hub bolt
bulông mayơ, -
Hub bore
lỗ moay ơ bánh xe, -
Hub cap
nắp chụp trục bánh xe, nắp mayơ, -
Hub carrier
khớp khuyên trục bánh xe, -
Hub eddy
xoáy ống (cánh quạt), -
Hub extractor
dụng cụ tháo mayơ, dụng cụ tháo ống lót, -
Hub flange
mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm, -
Hub liner
ống lót mayơ, -
Hub of a spool
lõi cuộn dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.