- Từ điển Anh - Việt
Hydrox
Kỹ thuật chung
Địa chất
thỏi hydrox (dùng trong việc nổ mìn không sinh ngọn lửa, bao thuốc hydrox)
Xem thêm các từ khác
-
Hydroxide
/ hai´drɔksaid /, Danh từ: (hoá học) hyđroxyt, Điện lạnh: hydroxit,... -
Hydroxidion
ionhidroxyl, -
Hydroxonium ion
iôn hyđroxoni, -
Hydroxyamphetamine
loài thuốc chống giao cảm , dùng để giảm các chứng bệnh về mũi như tụ huyết, viêm mũi, -
Hydroxybarbituric acid
axit hđroxybacbituric, axit đialuric, -
Hydroxybutyric acid
axit hydroxybutyric, -
Hydroxybutyricacid
axit hydroxybutyric, -
Hydroxycarboxylic acid
axit hyđroxycacboxylic, -
Hydroxychlorquine
loại thuốc tương tự như chloroquine chủ yếu dùng chữa trị lupus ban đỏ và viêm khớp dạng thấp, -
Hydroxydimethylbenzene
hyđroxyđimetylbenzen, -
Hydroxyethylcellulose
hyđroxyetylxenluloza (hóa dầu), -
Hydroxyl
/ hai´drɔksil /, Hóa học & vật liệu: nhóm hydroxyn, hiđroxil, -
Hydroxyl ion
ionhidroxyl, -
Hydroxyl value
trị số hiđro, -
Hydroxylated
được hyđroxyl hóa, -
Hydroxylion
ion hidroxyl, -
Hydroxyprogesterone
một hormon phái tính nữ tổng hợp để ngừa sẩy thai và chữa các rối loạn kinh nguyệt, -
Hydroxyproline
hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen, -
Hydroxystibamidine
thuốc dùng chữacác bệnh nhiễm nấm và dộng vật nguyên sinh, như bệnh nấm blastomyces., -
Hydroxytryptamine
see serotoni,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.