Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydroxide

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´drɔksaid/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) hyđroxyt

Chuyên ngành

Điện lạnh

hydroxit

Kỹ thuật chung

hiđroxit
aluminium hydroxide
nhôm hiđroxit, Al (OH) 3
ammonium hydroxide
amoni hiđroxit
potassium hydroxide
kali hiđrôxit
sodium hydroxide
natri hiđroxit
sodium hydroxide treating
sự xử lý bằng natri hiđroxit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top