Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impermeableness

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pə:miəbəlnis/

Thông dụng

Cách viết khác impermeability

Như impermeability

Chuyên ngành

Xây dựng

tính không thấm được

Kỹ thuật chung

tính không thấm nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impermissibility

    Danh từ: sự bị cấm, sự không thể cho phép được,
  • Impermissible

    / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa:...
  • Imperscriptible

    Tính từ: không dựa trên văn bản,
  • Impersonal

    / im´pə:sənl /, Tính từ: không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng...
  • Impersonal account

    tài khoản không tên người, phi cá nhân, tài khoản về vật,
  • Impersonal assets

    tài sản phi cá nhân,
  • Impersonal ledger

    sổ cái tổng hợp, sổ phân loại tổng quát,
  • Impersonal payee

    người hưởng tượng trưng, người nhận tiền không ghi tên,
  • Impersonal tax

    thuế đối vật, thuế gián tiếp, thuế phi nhân thân,
  • Impersonalisation

    như impersonalization,
  • Impersonalise

    như impersonalize,
  • Impersonalism

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự quan hệ chung chung với mọi người, (như) impersonality,
  • Impersonality

    / im¸pə:sə´næliti /, danh từ ( (cũng) .impersonalism), sự thiếu cá tính con người, sự thiếu quan tâm đến con người, Điều...
  • Impersonalization

    Danh từ: sự làm mất cá tính con người,
  • Impersonalize

    Ngoại động từ: làm mất cá tính con người,
  • Impersonally

    Phó từ: không nhằm vào ai, bâng quơ,
  • Impersonate

    / im´pə:sə¸neit /, Ngoại động từ: thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân...
  • Impersonation

    / im¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top