Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Importune

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pɔ:tju:n/

Thông dụng

Động từ

Quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
Gạ gẫm (gái làm tiền)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appeal , ask , badger , beg , beseech , beset , besiege , con * , crave , dun , egg on * , entreat , goose * , harass , hound * , implore , invoke , nag , persuade , pester , plague , plead , pray , press , sell , solicit , supplicate , urge , work on , bedevil , beleaguer , harry , hound , annoy , demand , insist , petition , tease , vex
adjective
importunate , persistent , urgent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Importuner

    / im´pɔtju:nə /,
  • Importunity

    / ¸impɔ:´tju:niti /, danh từ, sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ, sự thúc bách (của công việc),
  • Imposable

    / im´pouzəbl /, tính từ, có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng, có thể đánh lừa, có thể đánh...
  • Impose

    / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng,...
  • Impose a ban on

    ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • Impose a duty on goods

    đánh thuế hàng hóa,
  • Impose tax

    áp dụng thuế,
  • Impose taxes

    đánh thuế,
  • Imposed budget

    ngân sách ấn định, ngân sách bắt buộc,
  • Imposed force

    lực đặt vào,
  • Imposed load

    khối lượng áp chế, tải trọng được áp đặt,
  • Imposer

    / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống...
  • Imposing

    / ɪmˈpoʊzɪŋ /, Tính từ: gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ,
  • Imposing table

    bàn lên khuôn in,
  • Imposingly

    Phó từ: uy nghi, oai nghiêm, đường bệ,
  • Imposingness

    / im'pouziηnis /, Danh từ: vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ,
  • Imposition

    / ¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi...
  • Imposition of duties

    sự đánh thuế quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top