Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In double harness

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in double harness
cùng với nhau, chung với nhau

Xem thêm harness


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In dribs and drabs

    Thành Ngữ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • In due course

    Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • In duplicate

    thành hai bổn (như nhau),
  • In effect

    Thông dụng:,
  • In embankment

    trong thân đập,
  • In equilibrium

    ở trạng thái cân bằng,
  • In error

    do sai lầm,
  • In essence

    bề bản chất, về bản chất,
  • In excess, to excess

    Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • In excess of

    Thành Ngữ:, in excess of, hơn quá
  • In exchange

    in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • In exchange for payment

    trả tiền dựa theo dây,
  • In extenso

    Phó từ: Đầy đủ; không rút gọn; không cắt xén, his article was published in extenso, bài báo của...
  • In extremis

    Phó từ: trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung, Y học: vào lúc chết...
  • In face of

    Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • In fact

    Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
  • In favour of

    có lợi cho,
  • In fawn

    Thành Ngữ:, in fawn, có mang (hươu, nai)
  • In fear of one's life

    Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • In finished state

    ở dạng đã gia công, ở dạng hoàn thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top