Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incompetence

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kompit(ә)nt/

Thông dụng

Cách viết khác incompetency

Danh từ

Sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
(pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

biểu đồ mưa

Y học

bất toàn

Kỹ thuật chung

cái đo
vũ kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inexperience , ineptitude , inability , inadequacy , incapability , incapacity , incompetency , powerlessness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top