Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inert atmosphere

Mục lục

Hóa học & vật liệu

môi trường các chất trơ

Giải thích EN: An atmosphere of nonreactive gas used to blanket stored reactive liquids or partly filled containers of reactive substances, and for purging process lines and vessels of reactive liquids and gases. Examples are nitrogen, carbon dioxide, helium, and argon.Giải thích VN: Một môi trường của khí trơ sử dụng để phủ lên các chất lỏng dễ gây phản ứng hay cho vào trong thùng chứa các chất gây phản ứng.

môi trường khí trơ

Điện lạnh

khí quyển trơ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top