Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inert gas

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) khí trơ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khí kém hoạt động
khí trơ

Địa chất

khí trơ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top