Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inform

Nghe phát âm

Mục lục

/in'fo:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Báo tin cho; cho biết
to inform the casualty ward about a car accident
báo cho phòng cấp cứu biết một vụ tai nạn xe hơi
Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
to inform someone with the thriftiness
truyền cho ai tính tiết kiệm

Nội động từ

Cung cấp tin tức
Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

Kỹ thuật chung

báo
thông báo
thông tin
truyền dữ liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquaint , advise , apprise , betray , blab * , brief , caution , clue , edify , educate , endow , endue , enlighten , familiarize , fill in , forewarn , give a pointer , give a tip , give away , give two cents , illuminate , inspire , instruct , invest , leak , let in on , let know , level , make conversant with , notify , post , relate , send word , show the ropes , snitch , squeal , tattle , teach , tell , tell on , tip , tout , update , warn , wise , talk , advertise , alert , anile , blab , communicate , delate , denounce , divulge , impart , preach , prime , train

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , secret

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top