Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inherently

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Vốn đã
Don't bully this widow, because she is inherently unlucky
Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inherit

    / in'herit /, Ngoại động từ: hưởng, thừa hưởng, thừa kế, Nội động...
  • Inherit as a legatee

    thừa kế di sản,
  • Inheritability

    / in¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế,
  • Inheritable

    / in´heritəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể thừa kế,
  • Inheritable tenancy

    quyền thuê có thể thừa kế,
  • Inheritance

    / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán...
  • Inheritance code

    mã kế thừa,
  • Inheritance graph

    độ thị thừa kế,
  • Inheritance property

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Inheritance tax

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thuế thừa kế, thuế di dản, thuế thừa kế, thuế thừa kế di sản,...
  • Inherited

    Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ...
  • Inherited audience

    thính giả đi lưu,
  • Inherited character

    tính trạng di truyền,
  • Inherited disease

    bệnh di truyền, bệnh di truyền,
  • Inherited error

    lỗi thừa kế, lỗi kế thừa, sai số thừa hưởng, sai số kéo theo, lỗi vốn có, lỗi kéo theo, sai số tích lũy,
  • Inherited immunity

    miễndịch di truyền,
  • Inheritor

    / in´heritə /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người thừa kế,...
  • Inheritress

    / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh...
  • Inheritrix

    / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top