Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insoluble

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sɔljubl/

Thông dụng

Tính từ

Không hoà tan được
Không giải quyết được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không tan
oil insoluble
không tan trong dầu
water insoluble
không tan trong nước

Toán & tin

không giải được không hoà tan được

Xây dựng

không hòa tan

Điện lạnh

không hòa tan (được)

Kỹ thuật chung

không giải được

Địa chất

không tan (được)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baffling , difficult , impenetrable , indecipherable , inexplicable , inextricable , irresolvable , mystifying , obscure , unaccountable , unconcluded , unfathomable , unresolved , unsolvable , unsolved , indissoluble , insolvable , mysterious , unexplainable

Từ trái nghĩa

adjective
explainable , explicable , obvious , open , solvable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top