Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internal diffusion

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

khuếch tán bên trong

Giải thích EN: The diffusion of gaseous or liquid-phase reactants into the inner pores of a catalyst. High internal diffusion gives high catalyst efficiency.Giải thích VN: Sự khuyếch tán của các chất phản ứng khí hay lỏng vào bên trong của chất xúc tác. Sự khuyếch tán cao làm cho hiệu suất của chất xúc tác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top