Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intoxicant

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tɔksikənt/

Thông dụng

Tính từ

Làm say

Danh từ

Chất làm say

Chuyên ngành

Kinh tế

chất gây độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcoholic drink , liquor , booze , drink , narcotic , dope , alcohol , beer , bourbon , drug , gin , rum , vodka , whiskey , wine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top