- Từ điển Anh - Việt
Investible
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác investable
Như investable
Kinh tế
có thể đầu tư
có thể đầu tư được
có thể dùng để đầu tư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Investible funds
vốn có thể đầu tư, vốn định đầu tư, -
Investibles
đồng tiền sưu tập, -
Investigate
/ in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo... -
Investigating committee
ủy ban điều tra, -
Investigation
/ in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin:... -
Investigation , gsurvey
điều tra, -
Investigation and Design institute
viện khảo sát thiết kế, -
Investigation and design company
công ty khảo sát thiết kế, -
Investigation and design work
công tác khảo sát và thiết kế, -
Investigation for bridge
khảo sát cầu, -
Investigation for bridges
khảo sát cầu, -
Investigation for tax
điều tra thuế vụ, -
Investigation method
phương pháp khảo sát thăm dò, -
Investigation of tunnel
sự điều tra hầm, -
Investigation on fiscal operations
giám sát kiểm tra tài chính, -
Investigation standard
tiêu chuẩn khảo sát, -
Investigational
/ ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự điều tra nghiên cứu, -
Investigative
/ in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.