Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investment company

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Công ty đầu tư

Chuyên ngành

Kinh tế

công ty đầu tư
diversified investment company
công ty đầu tư đa dạng
income investment company
công ty đầu tư kiếm lợi tức
leveraged investment company
công ty đầu tư có vốn vay
mutual investment company
công ty đầu tư chung
registered investment company
công ty đầu tư có đăng ký
regulated investment company
công ty đầu tư được điều tiết
Small business Investment Company
công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top