- Từ điển Anh - Việt
Registered
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(viết tắt) regd đã đăng ký, đã vào sổ
- registered pattern
- kiểu đã đăng ký (tại toà)
Bảo đảm (thư..)
- registered letter
- thư bảo đảm
Kỹ thuật chung
đã đăng ký
đã ghi
Kinh tế
bảo đảm
có đăng ký
- registered company
- công ty có đăng ký
- registered debenture
- trái khoán có đăng ký
- registered financial planner
- nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
- registered investment company
- công ty đầu tư có đăng ký
- registered land
- đất có đăng ký
- registered options trader
- người kinh doanh các quyền chọn có đăng ký
- registered proprietor
- người chủ có đăng ký
- registered representative
- người đại diện có đăng ký
- registered secondary offering
- việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
- registered security
- chứng khoán có đăng ký
- registered ship
- tàu có đăng ký
- registered stock/share
- chứng khoán có đăng ký
- registered unemployed
- người thất nghiệp có đăng ký
có đăng ký, đã đăng ký, đã ghi vào sổ (ký hiệu ®)
có tên
có tên, ghi tên, ký danh
đã đăng ký
- registered competitive market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive trader
- thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered design
- thiết kế đã đăng ký
- registered e-mail account
- tài khoản e-mail đã đăng ký
- registered land
- đất đã đăng ký
- registered land certificate
- giấy chứng đất đã đăng ký
- registered land certificate
- giấy chứng khoán đất đã đăng ký
- registered name
- tên (hãng, nhãn hiệu) đã đăng ký
- registered name
- tên (hãng, nhãn hiệu...) đã đăng ký
- registered office
- trụ sở đã đăng ký
- registered office address
- địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered office address
- trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered proprietorship
- quyền sở hữu đã đăng ký
- registered tonnage
- số lượng hàng hóa được chở đã đăng ký
- registered trade mark
- nhãn hiệu đã đăng ký
- registered trade names
- tên gọi thương mại đã đăng ký
- VAT-registered person
- người đã đăng ký thuế giá trị gia tăng
đã ghi vào sổ
ghi tên
Xây dựng
có đăng ký, đã đăng ký
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Registered Jack (RJ)
giắc được ghi, -
Registered Protective Circuitry (RPC)
mạch bảo vệ ghi, -
Registered access
truy cập đã đăng kí, -
Registered ammeter
ampe kế tự ghi, -
Registered bill
phiếu khoán ký danh, -
Registered bond
trái phiếu ghi danh, trái phiếu ký danh, -
Registered call
cuộc gọi có đăng ký, sự gọi có đăng ký, -
Registered capital
vốn đăng ký, vốn đăng ký, vốn định danh, vốn hội, vốn danh nghĩa vốn hội, vốn đăng ký, -
Registered certificate of shares
cổ phiếu ký danh, -
Registered charge
thế chấp đã ghi vào sổ ký danh, tiền thù lao đã nhập sổ, -
Registered check
séc ký danh, -
Registered company
công ty đã đăng ký, công ty có đăng ký, công ty có đăng ký, -
Registered competitive market maker
người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh, -
Registered competitive trader
thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh, -
Registered coupon bond
trái phiếu ký danh có cuống lãi, trái phiếu ký danh có cuống phiếu lãi, -
Registered debenture
trái khoán có đăng ký, -
Registered delivery
chuyển phát có giấy báo nhận, có giấy báo nhận, -
Registered depth
chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu), độ cao đã đăng ký, -
Registered design
mẫu đã đăng ký, thiết kế đã đăng ký, thiết kế đăng ký, mẫu đăng ký, mẫu đăng ký, -
Registered e-mail account
tài khoản e-mail đã đăng ký,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.