Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jail-bird

Nghe phát âm
/'dʒeilbə:d/

Thông dụng

Cách viết khác gaol-bird

Như gaol-bird

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jail delivery

    danh từ, sự làm quan nhà giam bằng cách đem tù nhân ra xét xử (đặt biệt là trước đây), sự phóng thích tù nhân (bằng sức...
  • Jailbreak

    / 'dʒeil breik /, Danh từ: sự vượt ngục; sự trốn tù,
  • Jailer

    / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard...
  • Jain

    / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
  • Jainism

    / 'dʒeinizm /, Danh từ: Đạo giai-na ( ấn Độ),
  • Jake

    / dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,
  • Jakes

    / dʒeiks /, danh từ, nhà vệ sinh; nhà xí,
  • Jalap

    / 'dʒæləp /, Danh từ: (dược học) thuốc tẩy jalap, Hóa học & vật liệu:...
  • Jalap resin

    nhựajalap, nhựa cây khoai xổ ipomoea purga,
  • Jaloppy

    / dʒə'lɔpi /, như jalopy,
  • Jalopy

    / ʤə'lɔpi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp, Ô...
  • Jalousie

    / 'ʒælu:zi: /, Danh từ: bức mành, mành mành, Xây dựng: cửa là sách,...
  • Jalousie window

    tấm mành,
  • Jam

    bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh...
  • Jam-free

    không kẹt, không tắc nghẽn, không bị nhiễu,
  • Jam-jar

    / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng...
  • Jam-nut

    / ´dʒæm¸nʌt /, Xây dựng: hãm chặt, Kỹ thuật chung: đai ốc,
  • Jam-packed

    / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • Jam-tight site

    siết chặt đai ốc,
  • Jam-up

    / 'ʤæmʌp /, Danh từ: sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...), đình chỉ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top