- Từ điển Anh - Việt
Jealous
Nghe phát âmMục lục |
/'ʤeləs/
Thông dụng
Tính từ
Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
Hay ghen, ghen tuông
Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
- một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
Cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anxious , apprehensive , attentive , begrudging , covetous , demanding , doubting , emulous , envious , envying , grabby , grasping , green-eyed , grudging , guarded , intolerant , invidious , jaundiced , mistrustful , monopolizing , possessive , possessory , protective , questioning , resentful , rival , skeptical , solicitous , suspicious , vigilant , watchful , zealous , clutching , bitter , distrustful , wary
Từ trái nghĩa
adjective
- confident , content , satisfied , trusting , unresentful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jealously
Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với... -
Jealousness
/ 'dʤeləsnis /, -
Jealousy
/ ´dʒeləsi /, Danh từ: lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ... -
Jean
Danh từ: vải chéo go, ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân),... -
Jeans
, -
Jeans viscosity equation
phương trình độ nhớt jeans, -
Jecoral tone
tiếng gõ vùng gan, -
Jecorize
(sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá, -
Jecur
gan, -
Jeep
/ dʒi:p /, Danh từ: xe jíp, -
Jeepney
xe đò nhỏ, -
Jeer
/ dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo,... -
Jeerer
/ ´dʒiərə /, -
Jeering
/ ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting... -
Jeeringly
Phó từ: nhạo báng, giễu cợt, -
Jeeves
Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín, -
Jehad
/ dʒihæd /, như jihad, -
Jehovah
/ dʒi´houvə /, Danh từ: (kinh thánh) giê-hô-va, Đức chúa trời, jehovah's witness, (tôn giáo) nhân chứng... -
Jehovah's witness
Danh từ: người theo trào lưu chính thống (chấp nhận toàn bộ (kinh thánh) là đúng hoàn toàn),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.