Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jelly-fish

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒeli¸fiʃ/

Thông dụng

Danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jelly-like

    / ´dʒeli¸laik /, Tính từ: như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch, Hóa...
  • Jelly-stock

    nguyên liệu để làm món đông,
  • Jelly baby

    Danh từ: kẹo có hình dạng như một đứa bé,
  • Jelly bag

    túi để lọc dịch quả,
  • Jelly beans

    đậu hầm nhừ,
  • Jelly centre

    vỏ bọc gen quả,
  • Jelly factory

    nhà máy sản xuất kẹo đông,
  • Jelly filling

    nhân keo,
  • Jelly meat

    thịt đông, thịt làm,
  • Jelly mould

    khuôn giê-la-tin,
  • Jelly testa

    dụng cụ đo độ sệt của kẹo,
  • Jellyfish policy

    chính sách nửa vời,
  • Jellygraph

    Danh từ: bàn in thạch,
  • Jellying

    sự tạo keo, sự gen hóa,
  • Jelunostomy

    nối hỗng - hỗng,
  • Jemadar

    / ´dʒemə¸da: /, danh từ, hạ sĩ quan trong quân đội ấn, cảnh sát ấn, quản gia, (thông tục) người quét tước trong nhà,
  • Jemimas

    Danh từ số nhiều: (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được),
  • Jemmy

    / ´dʒemi /, Danh từ: dụng cụ nạy cửa của kẻ trộm, Đầu cừu (món ăn),
  • Jenkins cracking process

    quá trình cracking jenkins,
  • Jennerinan vaccination

    chủng đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top