Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kibe

Nghe phát âm

Mục lục

/kaib/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
to treat on somebody's kibes
làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kibes

    ,
  • Kibitz

    / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu...
  • Kibitzer

    / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng...
  • Kibosh

    / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ...
  • Kick

    / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa),...
  • Kick's law

    định luật kick,
  • Kick-back

    dội ngược lại,
  • Kick-board method

    phương pháp khoan đập, phương pháp khoan xung đột,
  • Kick-down

    bộ gạt,
  • Kick-drop frame

    khung xe hạ thấp,
  • Kick-off

    / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • Kick-off table

    băng lăn thả,
  • Kick-off valve

    van chốt ấn,
  • Kick-over resin

    nhựa nhiệt rắn,
  • Kick-start

    Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách...
  • Kick-starter

    cần khởi động, Danh từ: cần khởi động (mô tô),
  • Kick-up

    / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • Kick back

    sự giật lùi, Kỹ thuật chung: nhảy lùi (lại),
  • Kick down

    bộ gạt (nhẩy),
  • Kick drop frame

    khung xe hạ thấp xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top