Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kingdom

Nghe phát âm

Mục lục

/'kiɳdəm/

Thông dụng

Danh từ

Vương quốc
the United kingdom
vương quốc Anh
the kingdom of heaven
thiên đường
(sinh vật học) giới
the animal kingdom
giới động vật
the plant kingdom
giới thực vật
(nghĩa bóng) lĩnh vực
the kingdom of thought
lĩnh vực tư tưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commonwealth , country , county , crown , division , domain , dominion , dynasty , empire , field , lands , monarchy , nation , possessions , principality , province , realm , reign , rule , scepter , sovereignty , sphere , state , suzerainty , sway , territory , throne , tract , demesne , dukedom , jurisdiction , vizierate

Xem thêm các từ khác

  • Kingdom-come

    / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực...
  • Kingdom trap

    van tổng,
  • Kingfish

    / ´kiη¸fiʃ /, danh từ, cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ),
  • Kingfisher

    Danh từ: (động vật học) chim bói cá,
  • Kingklip

    Danh từ: loại lương biển ăn được,
  • Kinglet

    / ˈkɪŋlɪt /, Danh từ: (động vật học) chim tước mào vàng,
  • Kinglike

    / ´kiηlaik /, tính từ, như một ông vua,
  • Kingliness

    / ´kiηlinis /,
  • Kingly

    / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa:...
  • Kingmaker

    Danh từ: người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng,
  • Kingpin

    Danh từ: (như) kingbolt, (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính, bulông chính, chốt cái,...
  • Kingpin angle

    góc trụ đứng,
  • Kingpin inclination

    độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • Kingpin offset

    góc kingpin,
  • Kingpost

    (có) một thanh trụ (giàn), Danh từ: cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc),
  • Kingpost truss

    giàn (mái) một thanh trụ,
  • Kingsbury thrust bearing

    ổ dựa kiểu kingsbury,
  • Kingship

    / ´kiηʃip /, danh từ, Địa vị làm vua, vương quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top