Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Klieg light

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ, cũng kleig .light

Đèn hồ quang cực mạnh dùng trong xưởng làm phim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Klipspringer

    / ´klip¸spriηə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Kloof

    / klu:f /, Danh từ: hẽm núi; thung lũng (ở nam phi), Kỹ thuật chung:...
  • Kluckle rail

    gờ mũi tàu, góc lượn mũi tàu,
  • Kluxer

    / ´klʌksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3 k,
  • Klystron

    / 'klistrɔn /, Danh từ: (vật lý) klytron, Toán & tin: (vật lý ) klitroon...
  • Klystron amplifier

    bộ chuyển tiếp klystron, bộ khuếch đại kystron,
  • Klystron oscillator

    bộ dao động klystron, đèn dao động điện tử,
  • Klystron repeater

    bộ chuyển tiếp klystron, bộ khuếch đại klystron, bộ lặp klystron,
  • Km

    ,
  • Km/h

    kilômet trên giờ,
  • Km (kilometer)

    kilômet, bằng 1000 m,
  • Km post

    cột cây số, cột cây số,
  • Kn (knot)

    đơn vị tốc độ (hải lý/giờ =1852m/h),
  • Knack

    / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo,...
  • Knack down oil

    tách dầu khỏi nước,
  • Knacker

    / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...)...
  • Knacker line

    dây hiệu (mỏ),
  • Knackery

    / ´nækəri /, Danh từ: lò làm thịt ngựa già,
  • Knackwurst sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knaft paper

    giấy bao bì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top