Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lake

Mục lục

/leik/

Thông dụng

Danh từ

Chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
(địa lý,địa chất) hồ
to jump in a lake
bỏ đi ra nơi khác, cút đi
West lake
Hồ Tây

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hồ (nước ngọt)

Kỹ thuật chung

hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , creek , inland sea , lagoon , lakelet , loch , mere , millpond , mouth , pond , pool , reservoir , sluice , spring , tarn , oxbow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top