Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lap-and-lead lever

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đòn lắc

Xem thêm các từ khác

  • Lap-dog

    / ´læp¸dɔg /, danh từ, chó nhỏ, chó nuôi trong phòng,
  • Lap-joint

    / ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật...
  • Lap-seam

    mí chồng, riveted lap seam, mí chồng tán đinh
  • Lap-weld pipe mill

    máy cán ống có hàn chồng,
  • Lap-welding

    hàn chồng mí,
  • Lap-welding machine

    máy hàn chồng,
  • Lap-winding

    quấn xếp chồng,
  • Lap (overlap)

    tấm nối chồng, tấm phủ,
  • Lap (paint)

    vật phủ lên, sự mài rà,
  • Lap belt

    Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn,
  • Lap blisters

    mặt rỗ mài rà,
  • Lap dissolve

    hình chồng,
  • Lap door

    cửa mở hai phía,
  • Lap dovetail

    chốt cứng (dạng) đuôi én,
  • Lap joint

    khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng...
  • Lap length

    đoạn dài chập vào nhau,
  • Lap link

    Danh từ: mắt xích nối, liên kết giao chuyển,
  • Lap mark

    dấu mài rà,
  • Lap of splice

    chiều dài nối chồng (khi nối cốt thép),
  • Lap riveting

    tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top