Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lap (paint)

Mục lục

Xây dựng

vật phủ lên

Kỹ thuật chung

sự mài rà

Xem thêm các từ khác

  • Lap belt

    Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn,
  • Lap blisters

    mặt rỗ mài rà,
  • Lap dissolve

    hình chồng,
  • Lap door

    cửa mở hai phía,
  • Lap dovetail

    chốt cứng (dạng) đuôi én,
  • Lap joint

    khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng...
  • Lap length

    đoạn dài chập vào nhau,
  • Lap link

    Danh từ: mắt xích nối, liên kết giao chuyển,
  • Lap mark

    dấu mài rà,
  • Lap of splice

    chiều dài nối chồng (khi nối cốt thép),
  • Lap riveting

    tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
  • Lap seam

    mối hàn chồng, khe hàn chập,
  • Lap seam-welding

    sự hàn lăn chồng,
  • Lap shear test

    sự thử mài dao,
  • Lap siding

    clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • Lap splice

    mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • Lap valve

    van có tấm nối,
  • Lap weld

    môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối...
  • Lap welded joint

    mối hàn chồng,
  • Lap welded pipe

    ống hàn chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top