Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laser tracking

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự đồng chỉnh bằng laze

Kỹ thuật chung

sự dò dấu laze

Giải thích EN: A tracking technique in which echoed coherent light gives the range and direction of a target.Giải thích VN: Một kỹ thuật dò dấu trong đó tia sáng tập trung phản xạ đưa ra phạm vi và hướng của điểm đến.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top