- Từ điển Anh - Việt
Laxly
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laxness
/ ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ... -
Lay
/ lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim,... -
Lay-by
/ ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ... -
Lay-by days
thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu), -
Lay-days
Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng, -
Lay-mark
dấu làm chuẩn, dấu ghi, -
Lay-off
/ ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất,... -
Lay-off pay
tạm nghỉ việc, -
Lay-out
/ 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình... -
Lay-out character
ký tự trình bày, ký tự xếp đặt, -
Lay-out of a bridge in cross section
bố trí mặt cắt ngang của cầu, -
Lay-out of a district
bản đồ qui hoạch phân vùng, -
Lay-out of road
hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường, -
Lay-out of round
Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ, -
Lay-out of sewers
mạng lưới (cống) thoát nước, -
Lay-out sheet
sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung, -
Lay-out time
thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng), -
Lay-over
Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi... -
Lay-up
sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm... -
Lay-way plan
chương trình bán trả góp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.