Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading light

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
(từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)

Giao thông & vận tải

đèn dẫn đường

Toán & tin

đèn định hướng

Xây dựng

đèn chỉ đường, đèn dẫn đường (cảng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choice spirit , leader , luminary , master spirit , one in a million , sage , shining light , star , superstar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top