Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Limpidity

    / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ...
  • Limpidly

    Phó từ: trong trẻo, trong suốt,
  • Limpidness

    / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness...
  • Limping standard

    bản vị khập khiễng,
  • Limpingly

    Phó từ: khập khiễng,
  • Limply

    / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
  • Limpness

    / ´limpnis /, danh từ, sự ẻo lả, sự yếu ớt,
  • Limy

    / ´laimi /, Tính từ: có chất đá vôi, Kỹ thuật chung: có vôi, đá...
  • Limy nodule

    hạch canxi,
  • Linac

    Danh từ: (vật lý) máy gia tốc tuyến tính,
  • Linage

    / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • Linage-counter

    bộ đếm dòng,
  • Linalool

    Danh từ: (hoá học) linalola,
  • Linch pin

    chốt hãm trục bánh xe,
  • Linchpin

    / ´lintʃ¸pin /, Danh từ: Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s, Cơ khí &...
  • Lincoln-type milling machine

    máy phay giường hai trụ,
  • Lincoln green

    danh từ, màu lục pha vàng hay pha nâu,
  • Lincomycine

    lincomyxin,
  • Linctus

    Danh từ: xirô trị ho,
  • Lindane

    lindan, thuốc trừ sâu có mặt trong những nguồn nước trong nhà gây hại cho sức khỏe, đồng thời cũng có hại đối với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top