Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnus effect

Vật lý

hiệu ứng magnus

đây là hiệu ứng : 1 vật chất chuyển động trong 1 dòng chảy có vận tốc, sẽ có sự chênh lệch áp suất giữa mặt trên và mặt dưới, do vậy tạo ra lực nâng từ mặt áp suất cao đến mặt áp suất thấp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magot

    / 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí,
  • Magoules number

    số magoulis, số stanton,
  • Magpie

    / 'mægpai /, Danh từ: (động vật học) chim ác là, người hay nói, người hay ba hoa, phát đạn bắn...
  • Magsat Magnetic Field Satellite (MMFS)

    vệ tinh nghiên cứu từ trường magsat,
  • Magstery of lead

    trắng chì,
  • Magyar

    / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người...
  • Magyar sleeves

    Danh từ số nhiều: tay áo rộng (cùng cắt với thân áo trong một tấm vải),
  • Mah-jong

    / 'mɑ:'ʤɔɳ /, Danh từ: trò chơi bài mạt chược,
  • Mahabharata

    / ,mæhɑ:'bərætɑ: /, Danh từ: sử thi mahabơharata ( ấn Độ),
  • Maharaja

    / ,mæhɑ:'ræjɑ: /, Danh từ: hoàng tử ( ấn Độ),
  • Maharanee

    / ,ma:hǝ'ra:ni: /, Danh từ: hoàng hậu ( ấn Độ),
  • Maharani

    / ,ma:hǝ'ra:ni: /, như maharanee,
  • Maharishi

    / ma:hǝ'ri:ʃi /, Danh từ: nhà hiền triết hinđu,
  • Mahatma

    / mǝ'ha:tmǝ /, Danh từ: ( ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, ( ấn...
  • Mahayana

    / ,ma:hǝ'ja:nǝ /, Danh từ: (tôn giáo) phái Đại thừa ( phật giáo),
  • Mahayanist

    / ,ma:hǝ'ja:nist /, Tính từ: (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma, (thuộc) người...
  • Mahler bomb

    bom mahler,
  • Mahler calorimeter

    nhiệt lượng kế mahler,
  • Mahlstick

    / 'mɔ:lstik /, Danh từ: cái kê tay (của hoạ sĩ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top