Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magot

Mục lục

/'mægət/

Thông dụng

Danh từ

Khỉ macac không đuôi
Người xấu xí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magoules number

    số magoulis, số stanton,
  • Magpie

    / 'mægpai /, Danh từ: (động vật học) chim ác là, người hay nói, người hay ba hoa, phát đạn bắn...
  • Magsat Magnetic Field Satellite (MMFS)

    vệ tinh nghiên cứu từ trường magsat,
  • Magstery of lead

    trắng chì,
  • Magyar

    / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người...
  • Magyar sleeves

    Danh từ số nhiều: tay áo rộng (cùng cắt với thân áo trong một tấm vải),
  • Mah-jong

    / 'mɑ:'ʤɔɳ /, Danh từ: trò chơi bài mạt chược,
  • Mahabharata

    / ,mæhɑ:'bərætɑ: /, Danh từ: sử thi mahabơharata ( ấn Độ),
  • Maharaja

    / ,mæhɑ:'ræjɑ: /, Danh từ: hoàng tử ( ấn Độ),
  • Maharanee

    / ,ma:hǝ'ra:ni: /, Danh từ: hoàng hậu ( ấn Độ),
  • Maharani

    / ,ma:hǝ'ra:ni: /, như maharanee,
  • Maharishi

    / ma:hǝ'ri:ʃi /, Danh từ: nhà hiền triết hinđu,
  • Mahatma

    / mǝ'ha:tmǝ /, Danh từ: ( ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, ( ấn...
  • Mahayana

    / ,ma:hǝ'ja:nǝ /, Danh từ: (tôn giáo) phái Đại thừa ( phật giáo),
  • Mahayanist

    / ,ma:hǝ'ja:nist /, Tính từ: (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma, (thuộc) người...
  • Mahler bomb

    bom mahler,
  • Mahler calorimeter

    nhiệt lượng kế mahler,
  • Mahlstick

    / 'mɔ:lstik /, Danh từ: cái kê tay (của hoạ sĩ),
  • Mahogany

    / mə'hɔgəni /, Danh từ: (thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ, gỗ dái ngựa, màu gỗ dái ngựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top