Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mantelet

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæntə¸let/

Thông dụng

Cách viết khác mantlet

Danh từ

Cái khiên che thân
Áo choàng ngắn, áo choàng vai
(sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mantelletta

    Danh từ: Áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ,
  • Mantelpiece

    / ´mæntəl¸pi:s /, Danh từ: bệ lò sưởi,
  • Mantelshelf

    giá kê mặt lò sưởi,
  • Mantes

    Danh từ: số nhiều của mantis,
  • Mantic

    / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mantid

    Danh từ: như mantis,
  • Mantilla

    / mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn,
  • Mantis

    / ´mæntis /, Danh từ, số nhiều là .mantes: con bọ ngựa,
  • Mantis shrimp

    tôm tích,
  • Mantissa

    / mæn´tisə /, Danh từ: (toán học) phần định trị ( logarit), Toán & tin:...
  • Mantissa (e.g. of a logarithm)

    phần định trị (logarit),
  • Mantle

    / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông...
  • Mantle-rock

    Danh từ: lớp đá ở mặt đất bị phong hoá,
  • Mantle block

    blốc che phủ, khối che phủ, gạch ốp,
  • Mantle burner

    đèn măng sông,
  • Mantle layer

    lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
  • Mantle of soil

    lớp đất trên bề mặt,
  • Mantle of vegetation

    thảm thực vật,
  • Mantle rock

    đá lớp mặt, đá lớp mặt, đá phủ, lớp đá trên bề mặt, lớp phong hóa,
  • Mantlelayer

    lớp giữa thành ống thần kinh nguyên thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top