Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masticate

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæsti¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhai (thức ăn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm nhuyễn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
champ , chomp , chump , crump , crunch , munch , chew , crush , gnash , grind , knead

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top