Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

MatinÐe idol

Thông dụng

Danh từ

Nam diễn viên được phái nữ ái mộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matinðe

    danh từ (mỹ, cụng mat.inee) buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều,
  • Matrass

    / ´mætrəs /, Vật lý: bình đầu sàng,
  • Matri

    mẹ, matricide, tội giết mẹ; kẻ giết mẹ, matriarchy, chế độ mẫu quyền
  • Matriarch

    / ´meitri¸a:k /, Danh từ: người đàn bà phụ trách một đoàn thể hoặc một tổ chức; nữ chúa,...
  • Matriarchal

    / ´meitri¸a:kl /, tính từ, (thuộc) mẫu quyền, mẫu hệ,
  • Matriarchy

    / ´meitri¸a:ki /, Danh từ: chế độ mẫu quyền,
  • Matric

    / mə´trik /, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mẹ,
  • Matrical

    thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn,
  • Matrice

    khuôn, ma trận,
  • Matrice (matrix)

    ma trận,
  • Matrices

    số nhiều của matrix, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mạch, đá mẹ, ma trận, vữa, compound...
  • Matricial

    (thuộc) chất cơ bản, (thuộc) khuôn,
  • Matricidal

    / ¸mætri´saidəl /, tính từ, (thuộc) tội giết mẹ,
  • Matricide

    / ´mætri¸said /, Danh từ: tội giết mẹ, kẻ giết mẹ,
  • Matriclai equation.

    phương trình ma trận,
  • Matriclinal inheritance

    di truyền tính mẹ, di truyền khuynh mẹ,
  • Matriclinous

    / ¸mætri´klainəs /, tính từ, kế thừa những đặc tính của mẹ,
  • Matriculate

    / mə´trikjuleit /, Ngoại động từ: tuyển vào đại học, Nội động từ:...
  • Matriculation

    / mə¸trikju´leiʃən /, Danh từ: sự trúng tuyển vào đại học,
  • Matrifocal

    Danh từ: các mạng lưới họ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top