- Từ điển Anh - Việt
Mediate
Nghe phát âmMục lục |
/´mi:di¸eit/
Thông dụng
Tính từ
Gián tiếp
Trung gian
Nội động từ
Làm trung gian hoà giải
Ngoại động từ
Điều đình, dàn xếp
Chuyên ngành
Toán & tin
gián tiếp, có cách quãng; trung gian
Xây dựng
điều đình
Kỹ thuật chung
gián tiếp
- mediate inference
- suy luận gián tiếp
- mediate percussion
- gõ chẩn gián tiếp
- mediate therapeutics
- liệu pháp gián tiếp
trung gian
- mediate inference
- suy luận trung gian
Kinh tế
dàn xếp
điều đình
hòa giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act as middle , arbitrate , bring to terms , conciliate , deal , go fifty-fifty , intercede , interfere , intermediate , interpose , intervene , make a deal , make peace , meet halfway * , moderate , negotiate , propitiate , reconcile , referee , resolve , restore harmony , settle , step in , strike happy medium , trade off , umpire , interject
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mediate agglutination
liền gián tiếp, -
Mediate amputation
cắt cụt thời kỳ quá độ, -
Mediate auscultation
thính chẩn gián tiếp, -
Mediate contact
tiếp xúc gián tiếp, -
Mediate contour
đường đồng mức giữa, -
Mediate inference
suy luận gián tiếp, suy luận trung gian, -
Mediate percussion
gõ chẩn gián tiếp, -
Mediate therapeutics
liệu pháp gián tiếp, -
Mediation
/ ˌmidiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, Nguồn... -
Mediation Device (MD)
thiết bị trung gian, -
Mediation Function (MF)
chức năng trung gian, -
Mediation board
hội đồng hòa giải, ủy ban hòa giải, -
Mediation in a labour dispute
sự hòa giải xung đột chủ thợ, -
Mediational
Tính từ: có tính cách trung gian hoà giải, -
Mediatisation
như mediatization, -
Mediatise
như mediatize, -
Mediative
/ ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory, -
Mediatization
Danh từ: sự chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của người... -
Mediatize
Ngoại động từ: chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của... -
Mediator
Danh từ: chất môi giới, người điều đình, người dàn xếp, hoà giải, Nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.