Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Megastar

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)...

Xem thêm các từ khác

  • Megastructure

    một quần thể kiến trúc lớn,
  • Megatanker

    tàu dầu khổng lồ,
  • Megatexture

    cấu trúc cực lớn,
  • Megativism

    trạng thái phủ đỉnh,
  • Megaton

    / ´megə¸tʌn /, Danh từ: triệu tấn, sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ,
  • Megatrends 2000

    các xu thế lớn năm 2000,
  • Megatron

    Danh từ: megatron,
  • Megaureter

    chứng phình niệu quản,
  • Megavolt

    / ´megə¸vɔlt /, Danh từ: (vật lý) mêgavon, Điện lạnh: megavon,
  • Megavolt X-ray machine

    thiết bị xạ trị bằng tia x năng lượng mêgavôn,
  • Megawatt

    / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour,...
  • Megawatt-hour

    mêgaoat-giờ (bằng 106wh),
  • Megawatt year of electricity

    megaoat năm điện năng,
  • Megestrol

    hormone phái tính nữ tổng hợp,
  • Megger

    / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế,...
  • Megohm

    / ´meg¸oum /, Điện: mêgaôm (10^6 w), Điện lạnh: megom, Điện:...
  • Megohm bridge

    cầu đo cao trở,
  • Megohmmeter

    megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • Megophthalmos

    chứng mắt trâu,
  • Megoxycyte

    tế bào ưa oxy to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top