- Từ điển Anh - Việt
Merger
Nghe phát âmMục lục |
/´mə:dʒə/
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
- a merger between two supermarkets
- sự liên doanh giữa hai siêu thị
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào
Kỹ thuật chung
bộ trộn
sự kết hợp
Kinh tế
công ty được hợp nhất
- Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa Sáp nhập
hợp nhất
sự hợp nhất
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- Euro merger
- sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
- horizontal merger
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal merger
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- merger of corporation
- sự hợp nhất xí nghiệp
- merger on equal terms
- sự hợp nhất ngang cấp
- vertical merger
- sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
thương gia xuất khẩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , cahoots * , coadunation , coalition , combination , fusion , hookup , incorporation , lineup , melding , mergence , merging , organization , pool , takeover , tie-in , tie-up , unification , union , admixture , amalgam , blend , commixture , mix , absorption , coalescence , confluence , osmosis
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Merger accounting
sát nhập dọc, -
Merger of corporation
sự hợp nhất xí nghiệp, -
Merger on equal terms
sự hợp nhất ngang cấp, -
Mergers and acquisitions
Kinh tế: sát nhập và thâu tóm, sáp nhập là hình thức kết hợp mà hai công ty gộp chung cổ phần... -
Merges
, -
Merging
/ ´mə:dʒiη /, Toán & tin: sự trộn sắp, trình kết hợp, Kỹ thuật chung:... -
Merging control
sự điều khiển kết hợp, -
Merging documents
kết hợp tài liệu, sát nhập các tài liệu, -
Merging lane
dải nhập xe (đang chạy), dàn nhập xe (đang chạy), làn tăng tốc, -
Merging nose
chỗ đường nhập vào, -
Merging of traffic flows
chỗ hội lưu (các) đường giao thông, -
Merging routine
thủ tục trộn, thủ tục kết hợp, -
Merging stream
dòng trộn (xe), -
Merging streams
các dòng nhập, -
Merging styles
sát nhập các kiểu, -
Mericlinal chimera
dạng khảm bao từng phần, -
Meridian
/ mə´ridiən /, Tính từ: (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, Danh... -
Meridian (true meridian)
kinh tuyến (kinh tuyến thực), -
Meridian Day
ngày kinh tuyến, ngày kinh tuyến (ngày đầy đủ 24 giờ), -
Meridian altitude
cao độ kinh tuyến, độ (cao) theo kinh tuyến, cao độ trên kinh tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.