Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Millennium

Nghe phát âm


Mục lục

/mi'leniəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .millennia

Thiên niên kỷ (một nghìn năm)
( the millennium) thời đại hoàng kim
Lễ kỷ niệm thứ một nghìn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thiên niên kỷ

Nguồn khác

  • millennium : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
golden age , happiness , paradise , prosperity , serenity , utopia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top