Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misdid

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Quá khứ của misdo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misdirect

    / ¸misdi´rekt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...),...
  • Misdirected call

    cuộc gọi định hướng sai,
  • Misdirection

    / ¸misdi´rekʃən /, Danh từ: sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai, Kinh tế:...
  • Misdivision haploid

    thể đơn bội phân chiasai,
  • Misdivisionhaploid

    thể đơnbội phân chia sai,
  • Misdo

    Nội động từ: phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác,
  • Misdoer

    Danh từ: kẻ tàn ác, kẻ ác nhân,
  • Misdoing

    / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ...
  • Misdone

    quá khứ phẩn từ của misdo,
  • Mise

    / mi:z /, Kỹ thuật chung: linh tinh,
  • Misemploy

    Ngoại động từ: dùng sai, sử dụng sai,
  • Misentry

    việc vào sổ không đúng,
  • Miser

    / ´maizə /, Danh từ: người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:...
  • Miserable

    / ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl /, Tính từ: cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương,...
  • Miserableness

    / ´mizərəbəlnis /, danh từ, sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương, sự tồi tàn, sự nghèo...
  • Miserably

    / ´mizərəbli /, trạng từ, cực kỳ, kinh khủng,
  • Misericord

    Danh từ: phòng phá giới (trong tu viện), dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương),...
  • Miseriliness

    Danh từ: tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn,
  • Misering

    mũi khoan thìa [sự khoan bằng mũi khoan thìa],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top