Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misremember

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhớ sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misreport

    / ¸misri´pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo sai, bản báo cáo láo,
  • Misrepresent

    / ¸misrepri´zent /, Ngoại động từ: trình bày sai, miêu tả sai, xuyên tạc, bóp méo (sự việc),...
  • Misrepresentation

    / ¸misreprizen´teiʃən /, Danh từ: sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo...
  • Misrouting

    sự dẫn hướng sai,
  • Misrouting of shipment

    sự gửi hàng không đúng địa chỉ,
  • Misrouting of traffic

    sự chuyển sai lạc lưu lượng,
  • Misrule

    / ¸mis´ru:l /, Danh từ: nền cai trị tồi, sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức,
  • Misrun

    sự khuyết, sự rót thiếu,
  • Misrun casting

    vật đúc có khuyết tật, vật đúc rót thiếu,
  • Miss

    / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích...
  • Miss-sent items

    cái gởi sai,
  • Miss (management information system)

    hệ thống quản lý thông tin,
  • Miss delivery

    giao nhầm,
  • Miss narrowly

    chạm qua, lướt qua,
  • Missal

    / misl /, Danh từ: cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm, kinh sách,
  • Missanda

    gỗ missanda,
  • Missed

    ,
  • Missed Detection

    sự phát hiện bị bỏ qua, tình trạng khi kiểm tra chỉ ra rằng một bể chứa “kín” trong khi thực tế nó đang rò rỉ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top