Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morning dress


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Áo (đàn bà) mặc buổi sáng
Bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dressing gown , formal dress , morning coat , robe de chambre , yukata

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morning glory spillway

    công trình xả nước kiểu giếng,
  • Morning milk

    sữa vắt sớm,
  • Morning session

    buổi giao dịch sáng,
  • Morning shift

    ca sáng, ca sáng,
  • Morning sickness

    Danh từ: Ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng), Y học: bệnh buổi...
  • Morning star

    Danh từ: sao mai,
  • Morning tour

    ca sáng,
  • Morning watch

    danh từ, (hàng hải) phiên gác buổi sáng,
  • Moro

    Danh từ: nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận, người hồi giáo sống ở nam philippin,...
  • Moroccan

    / mə´rɔkən /, Tính từ: (thuộc) ma-rốc, Danh từ: người ma-rốc, tiếng...
  • Morocco

    / mə´rɔkou /, Danh từ: da ma-rốc (da dê thuộc),
  • Moron

    / 'mo:ron /, Danh từ: người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10), người...
  • Moronic

    / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Moronism

    / ´mɔrɔnizəm /,
  • Moronity

    / mɔ´rɔniti /, danh từ, chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn,
  • Morose

    / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng...
  • Moroseness

    / mə´rousnis /, cách viết khác: morosity, Danh từ: tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính...
  • Morosis

    tình trạng thiểu năng tâm thần,
  • Morph

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top