Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Natty

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈnæti/

Thông dụng

Tính từ

Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng
Khéo tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to kill , dressed to the nines * , elegant , fashionable , neat , prim , sharp , slick , smart , snazzy * , spiffy * , spruce , spruced up , stylish , swanky , trim , well-groomed , (colloq.) neat , dapper , jaunty , posh , tidy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top