Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nautical mile

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hải lý ( (cũng) gọi là sea mile)

Toán & tin

hải lý (1852 m)

Xây dựng

hải lý (= 1852m)

Kỹ thuật chung

hải lý
hải lý (1852m)

Kinh tế

hải lý

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top