Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net income

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thu thập tịnh

Xây dựng

thu nhập thuần túy

Kinh tế

thu nhập quốc dân tịnh
thu nhập ròng
net income after depreciation
thu nhập ròng sau khi khấu hao
net income after interest charges
thu nhập ròng sau khi tính lãi
net income after tax (es)
thu nhập ròng sau khi trừ thuế
net income per share of common stock
thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
net income to net worth ratio
tỷ số thu nhập ròng
ratio of net income to net sales
tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net sales
tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net worth
tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
ratio of net income to net worth
tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
thu nhập thực
thu nhập tịnh
desired net income
thu nhập tịnh mong muốn
tổng sản phẩm quốc dân thuần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top