Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oak-apple

Mục lục

/'ouk,æpl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây sồi
Lá sồi
Màu lá sồi non
Gỗ sồi
Đồ đạc bằng gỗ sồi
Cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
to sport one's oak
đóng cửa không tiếp khách
(thơ ca) tàu bè bằng gỗ
the Oaks
tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
Heart of Oak
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
the Royal oak
cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 691651
big/tall/great/large oaks from little acorns grow
vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
Cái sảy nảy cái ung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top