Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oestrin

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ơxtrin, hocmon động dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oestriol

    Danh từ: oextriol, một trong các hornnone sinh dục nữ do buồng trứng tiết ra,
  • Oestrogen

    / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học:...
  • Oestrogenic

    / ¸i:strə´dʒenik /, tính từ, gây động dục,
  • Oestrogenically

    trạng từ,
  • Oestrone

    Danh từ: một trong các hormone sinh dục nữ do buồng trứng tiết ra,
  • Oestrous

    Tính từ: Động dục,
  • Oestruation

    Danh từ: sự động dục,
  • Oestrum

    / ´i:strəm /, danh từ, sự kích thích mạnh, sự điên dại, sự động hớn (của súc vật),
  • Oestrus

    / ´i:strəs /, Danh từ: sự động hớn (của súc vật), Y học: thời...
  • Oestrus cycle

    Danh từ: chu kỳ động dục, chu kỳ động dục,
  • Oeuvre

    Danh từ, ( số nhiều : oeuvres): tác phẩm nghệ thuật, sự nghiệp (một tác giả),
  • Of

    / ɔv / hoặc / əv /, Giới từ: của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở,...
  • Of)

    ,
  • Of-balance sheet

    ngoài bảng tổng kết tài sản,
  • Of-the-job-training

    đào tạo ngoài xí nghiệp,
  • Of...

    ,
  • Of a verity

    Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • Of ample size

    có kích thước lớn,
  • Of cast iron

    bằng gang đúc,
  • Of course

    Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top