Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Officially

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'fi∫əli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách trịnh trọng, một cách chính thức
I've been officially worked last Friday
Tôi được chính thức vào làm việc hôm thứ sáu rồi
Được thông báo công khai (tuy không nhất thiết là đúng)
officially, the director is in a meeting, though actually he's playing golf
người ta cho biết, ông Giám đốc đang bận họp nhưng thật ra ông ta đang chơi gôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Officiant

    / ə´fiʃiənt /, Danh từ: người tu sĩ hành lễ,
  • Officiary

    / ə´fiʃiəri /, tính từ, (thuộc) chức vụ, tước hiệu,
  • Officiate

    / ə´fiʃi¸eit /, Nội động từ: làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn...
  • Officiation

    Danh từ: sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận,...
  • Officinal

    / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc...
  • Officinal alum

    phèn dược dụng,
  • Officinal formula

    công thức dược thư,
  • Officinally

    trạng từ,
  • Officious

    / ə´fiʃəs /, Tính từ: lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi, (ngoại giao) không chính thức,...
  • Officiously

    trạng từ,
  • Officiousness

    / ə´fiʃəsnis /, danh từ, tính hay lăng xăng, tính hay nhiễu sự, (ngoại giao) tính chất không chính thức,
  • Offing

    / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung:...
  • Offish

    / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Offishly

    trạng từ,
  • Offishness

    / ´ɔfiʃnis /, danh từ, tính khinh khỉnh, tính cách biệt,
  • Offlap

    sự chờm biển thoái,
  • Offline folder file

    tệp tin danh mục ngoại tuyến,
  • Offline setup

    thiết lập ngoại tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top