Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔfiʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) khinh khỉnh, cách biệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , undemonstrative , withdrawn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top