Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On one's own hook

Thông dụng

Thành Ngữ

on one's own hook
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình

Xem thêm hook


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On one's own initiative

    Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • On one's part; on the part of

    Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • On one's pin

    Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • On one's plate

    Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • On one's tod

    Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • On one's toes

    Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • On or about

    vào khoảng ngày,
  • On or before

    trong hoặc trước ngày nào đó,
  • On order

    Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
  • On pain of invalidity

    bị phạt làm cho vô hiệu,
  • On paper

    Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • On parade

    Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
  • On passage

    trên đường đi, trên hành trình, trên đường vận chuyển,
  • On patrol

    Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • On position

    vị trí đóng mạch, vị trí làm việc, đúng vị trí, khớp vị trí,
  • On presentation

    trả ngay sau khi trình phiếu,
  • On principle

    Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình
  • On probation

    Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế
  • On production of something

    Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • On purpose

    Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top